Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Kim anh tử | Bổ thận tinh, cố sáp | Quân |
Thục địa | Tư âm, bổ thận, dưỡng huyết | Quân |
Đương quy | Bổ huyết, dưỡng huyết | Thần |
Bạch linh | Trừ thấp, lợi thủy, bổ tỳ vị | Tá |
Sơn tra | Tiêu thực tích, hành ứ, hóa đàm | Tá |
Liên nhục | Bổ tỳ, dưỡng tâm, cố tinh | Tá |
Liên hoa tu | Sáp tinh ích thận, thanh tâm, chỉ huyết | Tá |
Câu kỷ tử | Bổ can, thận | Tá |
Khiếm thực | Kiện tỳ, trừ thấp, bổ thận, sáp tinh | Tá |
− Pháp trị: sơ can, lý tỳ, giải uất, thanh nhiệt.
− Bài thuốc sử dụng
+ Bài Tiêu dao tán: đương quy (sao) 30g, bạch linh 30g, thược dược (sao rượu) 30g, sài hồ 30g, bạch truật (sao) 30g, chích thảo 16g, bạc hà.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Sài hồ | Đắng, hàn, vào can, đởm, tâm bào, tam tiêu: tả nhiệt, giải độc, thăng đề | Quân |
Bạch thược | Đắng, chua, lạnh, vào can tỳ, phế: dưỡng huyết, lợi thủy, liễm âm | Thần |
Uất kim | Cay, đắng, ôn vào tỳ, can: hành huyết, phá ứ, hành khí giải uất | Thần |
Đương quy | Ngọt, cay, ấm vào tâm, can, tỳ: dưỡng huyết, hoạt huyết | Thần |
Bạch truật | Ngọt, đắng, ấm; vào tỳ, vị: kiện tỳ, táo thấp, chỉ hãn, an Thần | Tá |
Bạch linh | Ngọt, nhạt, bình; vào tâm, tỳ, phế, thận: lợi niệu thẩm thấp, kiện tỳ, an Thần | Tá |
Cam thảo | Ngọt, bình; vào 12 kinh: bổ trung khí, hòa hoãn, giải độc | Tá, sứ |
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Trầm hương | Giáng khí, bổ nguyên dương, hạ đàm | Quân |
Nhân sâm | Đại bổ nguyên khí, chỉ huyết, sinh tân dịch | Quân |
Chân giáng hương | Trợ khí, trừ đàm | Thần |
Hổ kinh cốt | Thông khí, bổ thận, tráng dương | Tá |
Long đởm thảo | Thanh can, trừ thấp nhiệt | Tá |
Hùng hoàng | Giải độc, sát trùng | Tá |
Xạ hương | Khai khiếu, thông kinh lạc | Sứ |
Nhũ hương | Điều khí hòa huyết | Tá |
− Pháp trị: thanh nhiệt, hoá thấp.
− Các bài thuốc sử dụng
+ Bài Long đởm tả can thang: long đởm thảo 20g, trạch tả 12g, sa tiền tử 12g, mộc thông 12g, sinh địa 12g, sài hồ 12g, đương quy 12g, sơn chi 12g, hoàng cầm 12g, cam thảo 6g.
Chỉ định cho thấp nhiệt của bạch đới và thanh đới
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Long đởm thảo | Đắng, hàn: tả can đởm thực hỏa, thanh hạ tiêu thấp nhiệt | Quân |
Hoàng cầm | Đắng, hàn: tả phế hỏa, thanh thấp nhiệt | Quân |
Chi tử | Đắng, hàn: thanh nhiệt tả hỏa, lợi tiểu, cầm máu | Quân |
Sài hồ | Bình can, hạ sốt | Thần |
Sa tiền tử | Ngọt, hàn: thanh phế, can, thẩm bàng quang thấp nhiệt | Thần |
Trạch tả | Thanh thấp nhiệt bàng quang, thận | Tá |
Mộc thông | Đắng, hàn: giáng tâm hỏa, thanh phế nhiệt, lợi tiểu tiện, thông huyết mạch | Tá |
Đương quy | Dưỡng can huyết | Thần |
Sinh địa | Ngọt, đắng, hàn: sinh tân dịch, lương huyết | Thần |
Cam thảo | Bình, ngọt: bổ tỳ vị, nhuận phế, thanh nhiệt, giải độc, điều hòa các vị thuốc | Sứ |
Chỉ định cho thấp nhiệt của bạch băng
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Hoàng bá | Tả tướng hỏa, thanh thấp nhiệt ở hạ tiêu | Quân |
Thương truật | Ôn trung hóa đàm | Quân |
Đương quy | Dưỡng huyết, hoạt huyết | Thần |
Quy bản | Tư âm, tiềm dương | Tá |
Ngưu tất | Hành huyết, tán ứ, lợi thấp | Tá |
Phòng kỷ | Thanh thấp nhiệt ở huyết phận, lợi thủy trừ thấp | Tá |
Tỳ giải | Thẩm thấp, lợi niệu, kiên tỳ | Tá |
Chỉ định cho thấp nhiệt của xích đới
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Hoàng liên (sao) | Thanh nhiệt táo thấp | Quân |
Hoàng cầm (sao) | Lương huyết, thanh thấp nhiệt | Thần |
Hoàng bá (sao) | Tư âm, thanh nhiệt táo thấp | Thần |
Sơn chi | Hành huyết, giảm đau | Tá |
+ Bài Bát tiên ẩm (Sản khoa phát mộng): thổ phục linh, bạch linh, trần bì, đương quy, kim ngân hoa, xuyên khung, đại hoàng
Chỉ định cho thấp nhiệt của xích bạch đới
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Thổ phục linh | Lợi thấp, thanh nhiệt | Quân |
Bạch linh | Trừ thấp, lợi thủy, bổ tỳ vị | Quân |
Trần bì | Kiện tỳ, lý khí táo thấp | Thần |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Thần |
Kim ngân hoa | Thanh nhiệt giải độc | Tá |
Xuyên khung | Hành khí, hoạt huyết, giảm đau | Tá |
Đại hoàng | Hạ tích trệ | Tá |
Cam thảo | Điều hòa vị thuốc | Sứ |
Chỉ định trong thấp nhiệt của đới ngũ sắc
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Hoàng cầm | Thanh thấp nhiệt, giải độc | Quân |
Hoàng liên | Thanh can nhiệt, táo thấp, giải độc | Quân |
Hoàng bá | Thanh nhiệt táo thấp ở hạ tiêu | Quân |
Sinh địa | Bổ âm, thanh nhiệt lương huyết | Thần |
Chi tử | Thanh nhiệt lương huyết tả hoả | Thần |
Đương quy | Bổ huyết, dưỡng huyết | Tá |
Bạch thược | Liễm âm, dưỡng huyết, bình can | Tá |
Xuyên khung | Hành khí, hoạt huyết, chỉ thống | Tá |
Thục địa | Tư âm dưỡng huyết, bổ thận | Tá |
− Pháp trị: hoá đàm táo thấp.
− Bài thuốc sử dụng:
Bài Lục Quân tử thang gia vị: nhân sâm 12g, bạch linh 8g, bạch truật 8g, cam thảo 4g, trần bì 8g, bán hạ chế 8g, khiếm thực 12g, liên nhục 12g, kim anh tử 12g.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Nhân sâm | Đại bổ nguyên khí | Quân |
Kim anh tử | Cố tinh, sáp niệu | Quân |
Bạch linh | Lợi niệu thẩm thấp, bổ tỳ | Thần |
Bạch truật | Khử ôn, kiện tỳ, táo thấp | Thần |
Cam thảo | Cam ôn ích khí, bổ trung hòa vị | Sứ |
Trần bì | Kiện tỳ, táo thấp, hóa đàm | Tá |
Bán hạ chế | Bán hạ, giáng khí nghịch, tiêu đàm thấp | Tá |
Khiếm thực | Bổ thận, kiện tỳ, cố tinh, sáp niệu | Tá |
Liên nhục | Cố tinh, bổ tỳ, dưỡng tâm | Tá |
− Pháp trị: thăng dương, hòa vị, ích tinh.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Cố chân thang (Đông viên phương): sài hồ 20g, chích thảo 6g, đảng sâm 12g, can khương 8g, trần bì 12g, hoàng cầm 12g (sao rượu), quỳ hoa 8g, uất lý nhân 8g, phụ tử 8g.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Can khương | Ôn trung, trục hàn, hồi dương, thông mạch | Quân |
Phụ tử | Bổ hỏa, trợ dương, trục phong hàn thấp | Quân |
Đảng sâm | Bổ tỳ, kiện vị, ích khí | Thần |
Sài hồ | Phát tán phong nhiệt, giải uất | Thần |
Trần bì | Kiện tỳ, lý khí, hóa đàm | Tá |
Hoàng cầm | Giải độc, tiêu thũng | Tá |
Quỳ hoa | Khai uất, giải độc | Tá |
Uất lý nhân | Khai uất, lý khí | Tá |
Chích thảo | Ôn trung, điều hòa các vị thuốc | Sứ |
− Pháp trị: thăng dương ích khí ôn trung.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Bổ trung ích khí thang (Đông viên phương): hoàng kỳ (chích mật) 8g, đảng sâm 8g, quy thân (sao rượu) 8g, chích thảo 6g, bạch truật
(sao) 16g, trần bì 8g, thăng ma 6g, sài hồ 8g, sinh khương 8g, đại táo 2 quả
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Nhân sâm | Ngọt, hơi đắng, bình; vào tỳ, phế: đại bổ nguyên khí, ích huyết, sinh tân | Quân |
Hoàng kỳ | Ngọt, ấm, vào tỳ phế: Bổ khí, thăng dương khí của tỳ, chỉ hãn, lợi thủy | Thần |
Trần bì | Cay, đắng, ấm, vào tỳ phế: hành khí, bình vị, hóa đờm, trừ thấp | Thần |
Sài hồ | Đắng, hàn, vào can đởm, tâm bào, tam tiêu: tả nhiệt, giải độc, thăng đề | Thần |
Thăng ma | Cay ngọt, hơi đắng vào phế, vị, đại tràng: thanh nhiệt, giải độc, thăng đề | Thần |
Bạch truật | Ngọt, đắng, ấm; vào tỳ vị: kiện tỳ, táo thấp, chỉ hãn, an Thần | Tá |
Bạch linh | Ngọt, nhạt, bình vào tâm, tỳ, phế, thận: lợi niệu thẩm thấp, kiện tỳ, an Thần | Tá |
Đảng sâm | Bổ trung ích khí, sinh tân, chỉ khát | Tá |
Quy thân | Bổ huyết, hoạt huyết, nhuận táo, thông kinh | Tá |
Chích thảo | Bổ trung, điều hòa các vị thuốc | Sứ |
Sinh khương | Ôn trung, tiêu đờm, hành thủy, giải độc | Tá |
Đại táo | Bổ tỳ, ích khí, dưỡng vị, sinh tân, điều hòa doanh vệ | Tá, sứ |
4.7. Thể hư nhiệt
− Pháp trị: tư âm, thanh nhiệt − Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Sài cầm tứ vật thang (Hòa tễ cục phương): sinh địa 20g, đương quy 8g, xuyên khung 12g, bạch thược 12g, sài hồ 12g, hoàng cầm 8g.
Chỉ định trong hư nhiệt của bạch đới
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Sinh địa | Bổ âm, thanh nhiệt, lương huyết | Thần |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Tá |
Xuyên khung | Hành khí, hoạt huyết, giảm đau | Tá |
Bạch thược | Liễm âm, dưỡng huyết, bình can | Tá |
Sài hồ | Phát tán phong nhiệt, giải uất | Quân |
Hoàng cầm | Giải độc, tiêu thũng | Quân |
+ Bài Cố kinh hoàn (Y học nhập môn): hoàng cầm 16g, bạch thược 16g, quy bản 16g, xuân căn 12g, hoàng bá 8g, hương phụ 7g.
Chỉ định trong hư nhiệt của xích bạch đới và xích đới.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Hoàng cầm | Thanh nhiệt, chỉ huyết, cố kinh | Quân |
Bạch thược | Chế hỏa tiềm dương, liễm âm | Thần |
Quy bản | Chế hỏa tiềm dương, liễm âm | Thần |
Xuân căn | Thanh nhiệt, chỉ huyết, cố kinh | Quân |
Hoàng bá | Thanh nhiệt, chỉ huyết, cố kinh | Quân |
Hương phụ | Điều khí, thư uất | Tá, sứ |
Chỉ định trong hư nhiệt, âm hư hỏa vượng của bạch trọc.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Thạch liên tử | Thanh tâm hoả, giao tâm thận | Quân |
Địa cốt bì | Giáng phế hỏa, thoái hư nhiệt, chỉ đạo hãn | Thần |
Hoàng cầm | Thanh thấp nhiệt, lương huyết giải độc | Thần |
Phục linh | Lý khí hóa đàm | Tá |
Sa tiền tử | Thanh nhiệt lợi thủy | Tá |
Mạch môn | Thanh tâm nhuận phế, trừ phiền nhiệt | Tá |
Đảng sâm | Bổ tỳ ích khí sinh tân | Tá |
Chích kỳ | Bổ khí, cố biểu, tiêu độc | Tá |
Đương quy | Bổ huyết dưỡng huyết | Tá |
Bồ hoàng | Thanh nhiệt, hoạt huyết | Tá |
Chích thảo | Ôn trung, hòa vị | Sứ |
− Pháp trị: ôn tán hàn tà.
− Bài thuốc sử dụng
Bài Ngô thù du gia vị (Chứng trị chuẩn thằng): đương quy 16g, nhục quế 8g, ngô thù du 8g, đơn bì 12g, bán hạ 8g, mạch môn 12g, phòng phong 8g, tế tân 8g, can khương 4g, phục linh 12g, mộc hương 8g, chích thảo 6g, cảo bản 4g
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Cảo bản | Tán phong hàn tà | Quân |
Ngô thù du | Ôn trung, tán hàn, giải uất | Quân |
Nhục quế | Bổ hỏa mệnh môn, dẫn hỏa quy nguyên, trừ hàn tích | Quân |
Can khương | Ôn trung, trục hàn, hồi dương, thông mạch | Tá |
Đơn bì | Tả phục hỏa, bình tứ hỏa | Tá |
Bán hạ | Hóa đờm, giáng nghịch, trừ thấp | Tá |
Mạch môn | Thanh tâm, nhuận phế, chỉ huyết | Tá |
Phòng phong | Phát biểu, trừ thấp | Tá |
Tế tân | Tán phong, hành thủy khí, khai khiếu | Tá |
Phục linh | Hành thủy lợi thấp nhiệt | Tá |
Mộc hương | Hành khí, kiện tỳ, khai uất, giải độc | Tá |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Tá |
Chích thảo | Ôn trung, điều hòa các vị thuốc | Sứ |
− Pháp trị: ôn bổ cố sáp.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Ký tế đơn (Phụ khoa bất tạ): lộc giác sương, thạch xương bồ, long cốt, ích trí nhân, đương quy, bạch linh, viễn chí, hoài sơn
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Lộc giác sương | Bổ tinh huyết, tán ứ, tiêu viêm | Quân |
Long cốt | Thu liễm, cố sáp | Quân |
ích trí nhân | Ôn thận tỳ dương, sáp niệu | Thần |
Đương quy | Bổ huyết, điều kinh | Tá |
Thạch xương bồ | Khai khiếu, hóa đàm, giải độc, tán phong | Tá |
Bạch linh | Hành thủy, lợi thấp | Tá |
Viễn chí | Hóa đàm, tán uất | Tá |
Hoài sơn | Bổ tỳ vị, ích phế, bổ thận | Tá |
+ Bài Tế âm địa hoàng hoàn (Chứng trị chuẩn thằng): ngũ vị tử, mạch môn, đương quy, địa hoàng, thung dung, sơn thù, hoài sơn, câu kỷ tử, cúc hoa, ba kích.
Lượng bằng nhau, tán bột làm hoàn.
Dùng để trị hư tổn trong thanh đới, thiên hướng can thận hư.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Câu kỷ tử | Bổ can, thận | Quân |
Đương quy | Bổ huyết, dưỡng huyết | Quân |
Địa hoàng | Tư âm, bổ huyết | Thần |
Sơn thù | Bổ can thận, sáp tinh, thông khiếu | Thần |
Hoài sơn | Sinh tâm, kiện tỳ | Tá |
Mạch môn | Thanh tân nhuận phế, chỉ huyết | Tá |
Ngũ vị tử | Thanh nhiệt lương huyết, nhuận táo | Tá |
Nhục thung dung | Ôn bổ thận dương, nhuận trường | Tá |
Cúc hoa | Thanh nhiệt giải độc | Tá |
Ba kích | Ôn thận, tráng dương | Tá |
− Pháp trị: hóa ứ thông huyết.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Đào nhân tán (Chứng trị chuẩn thằng): đào nhân 8g, đơn bì 8g, ngưu tất 12g, trạch lan 10g, xích thược 12g, đương quy 12g, đảng sâm 12g, bán hạ 8g, quế tâm 4g, xuyên khung 10g, sinh địa 12g, bồ hoàng 8g, cam thảo 6g, gừng 6g
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Đào nhân | Phá huyết ứ, trục ứ, nhuận táo | Quân |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Quân |
Xuyên khung | Hành khí, hoạt huyết, giảm đau | Thần |
Sinh địa | Tư âm, bổ huyết | Thần |
Ngưu tất | Hành huyết tán ứ, tiêu ung, lợi thấp | Tá |
Xích thược | Thanh nhiệt, lương huyết, điều kinh | Tá |
Đảng sâm | Bổ tỳ, kiện vị, ích khí, sinh tân | Tá |
Đơn bì | Lợi thủy, hóa thấp | Tá |
Trạch lan | Thanh nhiệt giải độc | Tá |
Bán hạ | Giáng khí nghịch, tiêu đàm thấp | Tá |
Bồ hoàng | Hành huyết, chỉ thống | Tá |
Quế tâm | Tán hàn | Tá |
Gừng | Ôn trung | Tá |
Cam thảo | Ôn trung, điều hòa các vị thuốc | Sứ |
− Pháp trị: tiết hỏa.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Lợi hỏa thang (Phó thanh chủ nữ khoa): đại hoàng 12g, bạch truật 20g, bạch linh 12g, sa tiền tử 12g, hoàng liên 12g, chi tử 12g, tri mẫu 8g, sinh thạch cao 20g, vương bất lưu hành 12g
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Đại hoàng | Hạ tích trệ ở trường vị | Quân |
Hoàng liên | Thanh nhiệt tả hỏa, giải độc | Quân |
Chi tử | Thanh nhiệt tả hỏa, chỉ huyết | Thần |
Bạch truật | Kiện tỳ, táo thấp, lợi thủy | Tá |
Bạch linh | Hành thủy, lợi thấp nhiệt | Tá |
Sa tiền tử | Lợi thủy, trừ đàm | Tá |
Tri mẫu | Thanh nhiệt, chỉ khát, nhuận táo | Tá |
Sinh thạch cao | Thanh nhiệt, trừ thấp | Tá |
− Pháp trị: bổ hư cố sáp.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Vị phong tán (Giản dị phương): đảng sâm (sao), đương quy, bạch truật (sao), xuyên khung, phục linh, quế nhục, mễ cốc.
Thêm gạo 100 hột.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Đảng sâm | Bổ tỳ, kiện vị, sinh tân dịch | Quân |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Quân |
Xuyên khung | Hành khí, hoạt huyết | Thần |
Bạch truật | Kiện tỳ, táo thấp, liễm hãn | Tá |
Phục linh | Trừ thấp, lợi thủy | Tá |
Quế nhục | Thông huyết, trừ hàn tích | Tá |
Mễ cốc | Kiện tỳ | Tá |
− Pháp trị: thanh nhiệt, tiết hỏa, khai uất.
− Bài thuốc sử dụng:
+ Bài Hoàng liên thanh tâm ẩm (Tế thế lương thang): hoàng liên, sinh địa, quy thân, đảng sâm, sài hồ, phục Thần, táo nhân, viễn chí, liên nhục, chích thảo.
Các vị đều có lượng bằng nhau 6 - 8g, sắc uống.
Vị thuốc | Tác dụng | Vai trò |
Hoàng liên | Thanh nhiệt, tả hỏa, giải độc | Quân |
Sinh địa | Thanh nhiệt lương huyết | Thần |
Sài hồ | Thanh nhiệt, giải uất | Thần |
Đương quy | Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh | Thần |
Đảng sâm | Bổ tỳ, kiện vị, sinh tân dịch | Tá |
Phục Thần | Chỉ kinh quý, an tâm Thần | Tá |
Viễn chí | Giáng khí, hóa đàm | Tá |
Liên nhục | Thanh tâm, kiện tỳ | Tá |
Chích thảo | Điều hòa các vị thuốc | Sứ |
5.1. Nguyên tắc điều trị
− Điều trị triệu chứng.
− Bổ hư.
5.2. Cách chọn huyệt
− Chọn huyệt trên mạch nhâm, mạch đốc và 3 kinh âm ở chân.
− Huyệt chủ: đới mạch, bạch hoàn du, khí hải, tam âm giao.
+ Nếu thấp nhiệt: hành gian, âm lăng tuyền.
+ Nếu thấp hàn: quan nguyên, túc tam lý.
+ Nếu hư chứng:
▪ Bổ tỳ: tỳ du, thái bạch, phong long.
▪ Bổ thận: thận du, thái khê, phi dương.
5.3. Kỹ thuật châm
− Thấp nhiệt: châm tả không cứu.
− Đàm thấp: châm bình bổ, bình tả.
− Hư chứng: châm hoặc cứu bổ.
đặt vé máy bay eva airline
vé máy bay đi mỹ tháng nào rẻ nhất
korean air booking
cách mua vé máy bay đi mỹ
săn vé máy bay giá rẻ đi canada
Cuoc Doi La Nhung Chuyen Di
Ngẫu Hứng Du Lịch
Tri Thuc Du Lich